coronoid process
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coronoid process+ Noun
- mỏm vẹt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coronoid process"
- Những từ có chứa "coronoid process":
coronoid process coronoid process of the mandible coronoid process of the mandible - Những từ có chứa "coronoid process" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chế biến sao chế tâm lý gia công tiến trình qui trình quá trình khởi thủy đương mỏm more...
Lượt xem: 1500